Có 3 kết quả:

帐篷 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ帳篷 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ帳蓬 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

cái lều, lán, trại

Từ điển phổ thông

cái lều, lán, trại

Từ điển phổ thông

cái lều, lán, trại